石室縣

The name of the pictureThe name of the pictureThe name of the pictureClash Royale CLAN TAG#URR8PPP

石室县(越南语:Huyện Thạch Thất.mw-parser-output .han-nomfont-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif
縣石室
[1])是越南河内市所辖的一个县,总面积202.5平方公里。根据2009年的统计数据,该县总人口有179060人,人口密度为每平方公里884人。



行政区划


石室县下辖1市镇22社。


  • 莲关市镇(Thị trấn Liên Quan)

  • 平富社(Xã Bình Phú)

  • 平安社(Xã Bình Yên)

  • 锦安社(Xã Cẩm Yên)

  • 勤俭社(Xã Cần Kiệm)

  • 耕耨社(Xã Canh Nậu)

  • 撞山社(Xã Chàng Sơn)

  • 大同社(Xã Đại Đồng)

  • 易耨社(Xã Dị Nậu)

  • 同竹社(Xã Đồng Trúc)

  • 下凭社(Xã Hạ Bằng)

  • 香艾社(Xã Hương Ngải)

  • 有凭社(Xã Hữu Bằng)

  • 金关社(Xã Kim Quan)

  • 赖上社(Xã Lại Thượng)

  • 富金社(Xã Phú Kim)

  • 冯舍社(Xã Phùng Xá)

  • 新社社(Xã Tân Xã)

  • 石和社(Xã Thạch Hòa)

  • 石舍社(Xã Thạch Xá)

  • 进春社(Xã Tiến Xuân)

  • 安平社(Xã Yên Bình)

  • 安中社(Xã Yên Trung)


注释




  1. ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。


Popular posts from this blog

用户:Ww71338ww/绘画

自由群

卑爾根